STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
1
|
Màn hình led Modules Indoor P3
|
|
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước Module: 192 x 192 mm (Cao x Ngang)
- Độ phân giải Module: 64 x 64 = 4096 (Pixel/1 Module)
- Khoảng cách giữa 2 điểm ảnh: 3 mm (tâm – tâm)
- Trọng lượng Module: ≤ 300g
- Loại LED: SMD 1R1G1B Kinglight
- Chip Epistar, – Đài Loan
- Cường độ sáng tổng hợp: ≥ 2000 cd/m2
- Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu
- Góc nhìn: 1200
- Tỷ lệ làm mới hình ảnh: >1500 Hz
Tần số khung hình: 50-60 Hz
- Grama: 12 mức điều chỉnh
- Tín hiệu Video: PAL/NTSC
- Tuổi thọ bóng Led: 100.000 H
- Khoảng cách nhìn tối thiểu: 3m
- IC: N2037 (Đài Loan)
- Môi trường hoạt động: -20-50 0C
- Độ ẩm: 10%-70% RH
- Công suất tiêu thụ tối đa: 1200W/1m2
- Mật độ vật lý: 111111 dot/m2
- Chế độ quét: 1/32
- Điện áp làm việc Module: 5 VDV
- Thành phần Module: HUB75
- Điện năng tiêu thụ Module: ≤28W
- Nhiệt độ màu: 9500K-11500K
- Tần số thất bại bóng đèn: <0.0001
- Công suất: 250W/220VAC
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ Trung Quốc
|
2
|
Thiết bị điều khiển LED VIDEO PROCESSOR NT3006
|
|
Hãng sản xuất: Nantion
Model: NT3006
Đầu vào
- 2 x CVBS (BNC)
- 1 x VGA (HD-15)
- 1x DVI – D (24+1)
- 1 x HDMI (1.3a HDCP)
- SD/HD (CEA-861): 1920 x 1080P @60Hz
- PC (VESA): 2304 x 1152 @60Hz
- VGA (HD – 15): Hỗ trợ độ phân giải tối đa 1600x1200@60Hz, khả năng tương thích xuống. , EDID phiên bản 1.3. Mức tín hiệu: R, G, B, Hsync, Vsync: 0-1 Vpp ± 3dB (0.7V video + 0.3V Sync) 75Ω; khối cấp: 300 mV Sync-tip: 0V
- CVBS(BNC): tương thích NTSC/PAL. Mức tín hiệu 1Vpp±3db (0.7V Video+0.3v Sync ) 75Ω
- HDMI (Loại A): Hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920x1080@60Hz, khả năng tương thích xuống. Phù hợp với HDMI 1.3 hoặc thấp hơn, EDID phiên bản 1.3
Đầu ra:
- 2 x DVI – D (24+1)
- 1 VGA 15 Pin D-Sub
- Hỗ trợ độ phân giải tối đa 2304 x 1152 @60Hz, 2560 x 816 @60Hz (tùy chỉnh độ phân giải)
- RS232 (RJ11): Tốc độ baud 9600, cung cấp cáp RJ11 tới RS232.
- Tính năng:
- Remote hỗ trợ điều khiển từ xa
- Tự do điều chỉnh tỷ lệ hình ảnh
- Bảo toàn được chất lượng hình ảnh, giảm nhiễu sau khuếch đại
- USB đa phương tiện: Video, hình ảnh v.v.. hỗ trợ các định dạng: DD, MPEG2_HD (MPG, VOB, MPG2), MPEG4 (MP4), MPEG_SD / HD, H.264 (AVI, MKV), RM, FLV
- Phần mềm điều khiển: RS232
- Điện áp: 100- 240VAC, 50/60Hz, 35W.
- Nhiệt độ hoạt động: 5 – 400C
- Độ ẩm: 15 - 85%
- Kích thước: 45(H) x 220(L) x 485(W)
Trọng lượng: 3 Kg
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Trung Quốc
|
3
|
Card gửi sử dụng Linsn TS802D
|
|
Hãng sản xuất: LINSN
Model: TS802D
- Loại hình ảnh: Full Color, 1 màu, 3 màu
- Một card hỗ trợ 1310720 điểm ảnh, hỗ trợ 4032 điểm ảnh bề ngang, và 2048 điểm ảnh chiều cao.
- Cổng tín hiệu: 1 cổng tín hiệu đầu vào DVI video, 1 cổng tín hiệu đầu vào Audio.
- Sending card được thiết lập bằng cổng USB
- Hai đầu ra mạng, một cổng đơn hỗ trợ tối đa 655360 điểm ảnh.
- Hỗ trợ điều chỉnh độ sáng bằng tay, 3 dãy có thể thiết lập: 16 mức, 32 mức, 64 mức.
- Hỗ trợ chế độ đầu ra tần số (60Hz và 30Hz)
- Tần số 60Hz (sử dụng hai cổng).
- Hỗ trợ quét các mức độ khác nhau: 1/2, 1/4, 1/8, 1/16, 1/32
- Chế độ hiển thị: 4:3, 16:9
- Chức năng hỗ trợ ghép nhiều card
- Hỗ trợ xoay: 0, 90, 180, 270
- Hỗ trợ 10 bit màu
- Tín hiệu vào: DVI
- Tín hiệu gửi đến Card nhận: RJ45 UTP
- Hỗ trợ Zoom: In/ Out
- Điện áp hoạt động: 5V 2A
- Nhiệt độ hoạt động : -200C ~ 700C.
- Độ ẩm hoạt động: 0% - 95%
- Trọng lượng: < 300g
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Trung Quốc
|
4
|
Card nhận sử dụng Linsn RV908M32
|
|
Hãng sản xuất: LINSN
Model: RV908M32
- Loại hình ảnh: Full Color, 1 màu, 3 màu
- Hỗ trợ các mức độ quét khác nhau: 1/2, 1/4, 1/8, 1/16, 1/32
- Có sẵn 12 cổng 16-pin của HUB75.
- Hỗ trợ 12-bit màu đầu vào HDMI ( yêu cầu CARD SEND thế hệ thứ 9).
- Hỗ trợ tối đa 18-bit (260,000) xám (mỗi màu đỏ, xanh lá cây và màu xanh).
- Card hỗ trợ tối đa 1024×256 pixel.
- Hỗ trợ cáp mạng RJ45 Twisted Pair UPT
- Tương thích với mọi loại HUB
- Điện áp hoạt động: 5V 2A
- Phù hợp với tiêu chuẩn Châu Âu CE-EMC
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Trung Quốc
|
5
|
Bộ Power Supply màn LED
|
|
Hãng: YOUYI
Model: YY-D-300-5
- Điện áp làm việc: 110V/220V ±15% Max 4A
- Tần số: 50~60Hz
- Điện áp ra DC: + 5V
- Dòng ra: 0~60A
- Công suất tối đa: 300W
- Phù hợp với tiêu chuẩn RoHS
- Nhiệt độ làm việc: -20 ~ 60 0C
- Frequency Range: 47Hz~63Hz
- Kích thước: 210 x 81x 30mm
- Trọng lượng: ~1kg
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ Trung Quốc
|
6
|
Vật tư, lắp đặt, hướng dẫn sử dụng
|
|
Hệ thống khung sắt đỡ màn hình Led
Sắt mạ kẽm: 4 x 8mm độ dày 1ly4
Sắt mạ kẽm gắn modul: 2 x 4mm độ dày 1ly2
Khung hình: Ốp Aluminium
|
|
Vật tư: CB, dây điện Cadivi 3.0, dây nguồn, dây tín hiệu, giàn giáo, v.v
|
|
Công lắp đặt
|
|
Bảo hành: 12 tháng
|
|
Xuất xứ: Việt Nam
|