Thông số kỹ thuật: - Công nghệ hiển thị: Liquid Crystal Display - Kiểu hiển thị: 3LCD panels 0.63” - Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens - Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) - Độ tương phản: 15000:1 với chế độ IRIS&ECO - Tỷ lệ nén: 70”@2.1m; 1.48 ~ 1.78:1 - Ống kính: F=2,1~2.25, f =19,109 ~ 22,936mm - Tỷ lệ Zoom: Quang học 1.2X - Độ đều màu: 80% ở chế độ thực tế Min – JISX6911 - Khoảng cách chiếu: 0,887 ~ 10.899m (30” ~ 300”) - Độ ồn: Tiếng ồn (dB) @ 1m (ECO: Max 34.9dB, Normal: 38.9dB - Tỷ lệ: 4:3(Standard)/16:9(Compatible) - Chỉnh méo hình thang: V ±300 - Cổng vào: HDMI x 1, VGA x 1, Video x 1, YCbCr/Component x 1 (Share với VGA in 1), S-Video x 1 (Share với VGA in 1). - Cổng ra: VGA x 1 - Cổng điều khiển: RS232 x 1 - Khả năng tương thích với máy tính: VGA, SVGA, XGA, SXGA, WXGA, UXGA, WUXGA, Mac - Khả năng tương thích với Video: PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-MN, HDTV(480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080p, and 1080i)
- Ngôn ngữ: 26 languages: English, German, French, Italian, Spanish, Polish, Swedish, Dutch ,Portugese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korea, Russian, Arabic, Turkish, Finnish, Norwegian, Danish, Indonesian, Hungarian, Czech, Kazak,Vietnamese,Thai, Farsi - Thiết bị kèm theo: Remote Control with Battery, Hướng dẫn sử dụng, VGA Cable, Power Cable. - Chức năng: + Tự động tìm kiếm đầu vào + Trong vòng 5 giây không tìm thấy chế độ đầu vào nguồn tự động tắt hoặc về chế độ màn hình chờ + Chế độ hình ảnh: Dynamic, Standard, Cinema, Blackboard, Colorboard + Chế độ đèn Normal/ Eco + Bộ lọc chu kỳ làm sạch: 100/200/300 giờ + Thời gian làm mát: 60, 90 + Hỗ trợ phụ đề + Độ cao: (1400 ~ 2700m) + Chế độ nguồn tự động + Bật đếm ngược 10S + D-Zoom: 1~16 + Chế độ thanh bảo vệ, Bảo vệ bằng mật khẩu, Điều khiển khóa màn hình, Kenginston Lock, Thông gió bên trong và bên ngoài, + Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 6 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (Tùy điều kiện nào đến trước) + Kích thước (D x R x C): (34.7 x 25.7 x 10.9)cm (13.6” x 10.1” x 4.3”) + Trọng lượng: 3.2 kg |